Đọc nhanh: 不惜血本 (bất tích huyết bổn). Ý nghĩa là: cống hiến tất cả năng lượng của một người, không tốn công sức.
✪ 1. cống hiến tất cả năng lượng của một người
to devote all one's energies
✪ 2. không tốn công sức
to spare no effort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不惜血本
- 不惜工本
- không tiếc chi phí
- 不惜工本
- không tiếc công tiếc vốn
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 不知 为什 麽 我 有点 为 他 惋惜
- Tôi không biết tại sao, nhưng tôi cảm thấy một chút tiếc cho anh ấy.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
惜›
本›
血›