Đọc nhanh: 不尽我意 (bất tần ngã ý). Ý nghĩa là: Không được như tôi muốn.
不尽我意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không được như tôi muốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不尽我意
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 他们 不 同意 我们 改变 计划
- Họ không đồng ý chúng tôi thay đổi kế hoạch.
- 不管 我 怎么 说 , 他 都 不 同意
- Dù tôi có nói gì thì anh ấy cũng không đồng ý.
- 他 不 同意 我 的 观点
- Anh ấy không đồng ý với quan điểm của tôi.
- 有 意见 大家 尽管 提 , 我 很 欢迎 不同 的 声音
- Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 尽管 他 不 接受 我 的 意见 , 我 有 意见 还要 向 他 提
- cho dù anh ấy không tiếp thu ý kiến của tôi, tôi có ý kiến vẫn phải góp ý cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
尽›
意›
我›