Đọc nhanh: 不尽根 (bất tần căn). Ý nghĩa là: surd (toán học.).
不尽根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. surd (toán học.)
surd (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不尽根
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 他们 两人 说 的话 根本 对不上 茬 儿
- lời nói của hai người không khớp với nhau.
- 你别 瞎猜 , 根本 不是 这么 一 回事
- Bạn đừng đoán mò, căn bản không phải chuyện như vậy
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
尽›
根›