Đọc nhanh: 透亮的 (thấu lượng đích). Ý nghĩa là: Trong mờ.
透亮的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong mờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透亮的
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 《 出师表 》 表达 了 诸葛亮 的 忠诚
- "Xuất Sư Biểu" thể hiện lòng trung thành của Gia Cát Lượng.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
- 《 三国志 》 上 有 诸葛亮 的 传
- trong truyện Tam Quốc Chí có Gia Cát Lượng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
的›
透›