Đọc nhanh: 替我向他说 (thế ngã hướng tha thuyết). Ý nghĩa là: Nói với anh ấy giúp tôi.
替我向他说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nói với anh ấy giúp tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替我向他说
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 他 一旦 说 很 想 我
- Anh ấy bỗng nhiên nói rất nhớ tôi.
- 他们 挤兑 我 , 说 我 什么 事 都 干不了
- Họ sỉ nhục tôi, nói là tôi chẳng làm nên trò trống gì
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
- 没等我 开口 , 他 就 抢先 替 我 说 了
- không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
向›
我›
替›
说›