Đọc nhanh: 不可解 (bất khả giải). Ý nghĩa là: không hòa tan (tức là không thể giải quyết được).
不可解 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không hòa tan (tức là không thể giải quyết được)
insoluble (i.e. impossible to solve)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可解
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 我 已经 尽量 解释 , 可 他 就是 不 听
- Tôi đã cố gắng hết sức để giải thích nhưng anh ấy không nghe.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 解放前 的 日月 可真 不好过 啊
- những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
解›