Đọc nhanh: 不可分割 (bất khả phân cát). Ý nghĩa là: không thể chuyển được, không thể chia cắt, không thể tách rời.
不可分割 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. không thể chuyển được
inalienable
✪ 2. không thể chia cắt
indivisible
✪ 3. không thể tách rời
inseparable
✪ 4. không thể chuyển được
unalienable
✪ 5. gắn chặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可分割
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 这 可 不会 让你在 这个 屋檐下 加多少 印象分
- Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 开玩笑 不可 太过分 , 要 适可而止
- Nói đùa không thể quá đáng, nên một vừa hai phải là được.
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 民主 和 集中 这 两 方面 , 任何 时候 都 不能 分割 开
- hai mặt dân chủ và tập trung trong bất cứ lúc nào cũng không thể tách rời ra được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
分›
割›
可›