不受欢迎 bù shòu huānyíng
volume volume

Từ hán việt: 【bất thụ hoan nghênh】

Đọc nhanh: 不受欢迎 (bất thụ hoan nghênh). Ý nghĩa là: không được hoan nghênh. Ví dụ : - 我确切说了她不受欢迎 Tôi đã nói rõ rằng cô ấy không được chào đón.

Ý Nghĩa của "不受欢迎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不受欢迎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không được hoan nghênh

unwelcome

Ví dụ:
  • volume volume

    - 确切 quèqiè shuō le 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Tôi đã nói rõ rằng cô ấy không được chào đón.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不受欢迎

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 见风使舵 jiànfēngshǐduò 因而 yīnér shòu 同学 tóngxué 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 设计 shèjì 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Thiết kế này không được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 便利 biànlì 大家 dàjiā de 服务 fúwù hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ zài 业界 yèjiè hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Phương pháp đó không được ưa chuộng trong ngành.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 旅游 lǚyóu 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 老实 lǎoshi de 性格 xìnggé hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Tính cách thành thật của anh ấy rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 确切 quèqiè shuō le 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Tôi đã nói rõ rằng cô ấy không được chào đón.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 动物 dòngwù 如猫 rúmāo gǒu dōu hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao