Đọc nhanh: 夹道欢迎 (giáp đạo hoan nghênh). Ý nghĩa là: xếp hàng chào đón.
夹道欢迎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp hàng chào đón
to line the streets in welcome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹道欢迎
- 他 用 微笑 来 表示 欢迎
- Anh ấy dùng nụ cười để bày tỏ sự chào đón.
- 夹道欢迎
- xếp hàng hai bên đường đón tiếp.
- 他 热情 地 欢迎 来访者
- Anh ấy nhiệt tình chào đón du khách.
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 他 老实 的 性格 很 受欢迎
- Tính cách thành thật của anh ấy rất được yêu thích.
- 他 在 学校 里 很 受欢迎
- Anh ấy rất được chào đón ở trường.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
欢›
迎›
道›