受欢迎 shòu huānyíng
volume volume

Từ hán việt: 【thụ hoan nghênh】

Đọc nhanh: 受欢迎 (thụ hoan nghênh). Ý nghĩa là: được chào đón; được yêu thích; được ưa chuộng. Ví dụ : - 这个产品很受欢迎。 Sản phẩm này rất được yêu thích.. - 他在学校很受欢迎。 Anh ấy rất được yêu quý ở trường.. - 这一展览肯定受欢迎。 Triển lãm này sẽ rất hút khách.

Ý Nghĩa của "受欢迎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Giới Showbiz

受欢迎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được chào đón; được yêu thích; được ưa chuộng

很多人喜欢并乐于接受

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Sản phẩm này rất được yêu thích.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Anh ấy rất được yêu quý ở trường.

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 展览 zhǎnlǎn 肯定 kěndìng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Triển lãm này sẽ rất hút khách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受欢迎

  • volume volume

    - 刻画 kèhuà de 风景画 fēngjǐnghuà hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Những bức tranh phong cảnh cô vẽ rất được yêu thích.

  • volume volume

    - de wài hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Vai ông già của anh ấy rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 人材 réncái 总是 zǒngshì 备受 bèishòu 欢迎 huānyíng

    - Nhân tài luôn được chào đón.

  • volume volume

    - hěn shòu 大家 dàjiā de 欢迎 huānyíng

    - Cô ấy rất được mọi người chào đón.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi chá 之类 zhīlèi de 饮品 yǐnpǐn hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 旅游 lǚyóu 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Anh ấy rất được chào đón ở trường.

  • - 他们 tāmen de 水疗 shuǐliáo 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 蒸汽浴 zhēngqìyù 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao