Đọc nhanh: 欢迎宴会 (hoan nghênh yến hội). Ý nghĩa là: Tiệc chào đón.
欢迎宴会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiệc chào đón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎宴会
- 这场 宴会 的 氛围 很 欢乐
- Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.
- 大会 议程 首先 是 向 来宾 致 欢迎辞
- Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.
- 明天 的 欢迎 大会 你 长短 要 来
- cuộc mít tinh chào mừng ngày mai, dù thế nào anh cũng phải đến.
- 社会 需要 欢迎 新 事物 的 出现
- Xã hội cần đón nhận những điều mới mẻ.
- 欢迎 大会
- Chào mừng đại hội
- 欢迎 各位 来到 我 的 聚会
- Chào mửng mọi người đến với buổi tiệc của tôi.
- 要 学会 欢迎 不同 的 意见
- Cần học cách chấp nhận những ý kiến khác nhau.
- 我们 将 为 交换 生 举办 一个 欢迎会
- Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc chào mừng cho các sinh viên trao đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
宴›
欢›
迎›