欢迎宴会 huānyíng yànhuì
volume volume

Từ hán việt: 【hoan nghênh yến hội】

Đọc nhanh: 欢迎宴会 (hoan nghênh yến hội). Ý nghĩa là: Tiệc chào đón.

Ý Nghĩa của "欢迎宴会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欢迎宴会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiệc chào đón

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎宴会

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 宴会 yànhuì de 氛围 fēnwéi hěn 欢乐 huānlè

    - Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 议程 yìchéng 首先 shǒuxiān shì xiàng 来宾 láibīn zhì 欢迎辞 huānyíngcí

    - Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān de 欢迎 huānyíng 大会 dàhuì 长短 chángduǎn yào lái

    - cuộc mít tinh chào mừng ngày mai, dù thế nào anh cũng phải đến.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì 需要 xūyào 欢迎 huānyíng xīn 事物 shìwù de 出现 chūxiàn

    - Xã hội cần đón nhận những điều mới mẻ.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 大会 dàhuì

    - Chào mừng đại hội

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 各位 gèwèi 来到 láidào de 聚会 jùhuì

    - Chào mửng mọi người đến với buổi tiệc của tôi.

  • volume volume

    - yào 学会 xuéhuì 欢迎 huānyíng 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn

    - Cần học cách chấp nhận những ý kiến khác nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng wèi 交换 jiāohuàn shēng 举办 jǔbàn 一个 yígè 欢迎会 huānyínghuì

    - Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc chào mừng cho các sinh viên trao đổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao