不动点定理 bù dòng diǎn dìnglǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bất động điểm định lí】

Đọc nhanh: 不动点定理 (bất động điểm định lí). Ý nghĩa là: định lý điểm cố định (toán học.).

Ý Nghĩa của "不动点定理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不动点定理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. định lý điểm cố định (toán học.)

fixed point theorem (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不动点定理

  • volume volume

    - 执法如山 zhífǎrúshān ( 如山 rúshān 比喻 bǐyù 坚定 jiāndìng 动摇 dòngyáo )

    - giữ vững phép tắc

  • volume volume

    - 意志 yìzhì 坚定 jiāndìng 绝不 juébù 动摇 dòngyáo

    - Ý chí kiên cường, không thể lung lay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讲不出 jiǎngbùchū 一点 yìdiǎn 道理 dàoli

    - Họ nói chả có tý lý lẽ nào hết.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí 不敢 bùgǎn 决定 juédìng

    - Tôi hơi do dự, không dám quyết định.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 废除 fèichú 不合理 bùhélǐ de 规定 guīdìng

    - Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.

  • volume volume

    - 理智 lǐzhì 告诉 gàosù 不要 búyào 冲动 chōngdòng

    - Lý trí bảo tôi không nên hành động hấp tấp.

  • volume volume

    - tīng 说得有理 shuōdeyǒulǐ 不由得 bùyóude 连连 liánlián 点头 diǎntóu

    - ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.

  • volume volume

    - 如何 rúhé 科学 kēxué 进行 jìnxíng 定点 dìngdiǎn 街访 jiēfǎng ne

    - Làm thế nào để tiến hành các cuộc phỏng vấn đường phố ngẫu nhiên một cách khoa học?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao