Đọc nhanh: 不动点定理 (bất động điểm định lí). Ý nghĩa là: định lý điểm cố định (toán học.).
不动点定理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định lý điểm cố định (toán học.)
fixed point theorem (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不动点定理
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 他们 讲不出 一点 道理
- Họ nói chả có tý lý lẽ nào hết.
- 我 有点 嘀嘀 , 不敢 决定
- Tôi hơi do dự, không dám quyết định.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 理智 告诉 我 不要 冲动
- Lý trí bảo tôi không nên hành động hấp tấp.
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 如何 科学 地 进行 不 定点 街访 呢 ?
- Làm thế nào để tiến hành các cuộc phỏng vấn đường phố ngẫu nhiên một cách khoa học?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
动›
定›
点›
理›