Đọc nhanh: 上好 (thượng hảo). Ý nghĩa là: tốt nhất; rất tốt; thượng hạng; hảo hạng. Ví dụ : - 上好茶叶。 trà ngon thượng hạng.. - 上好的细布。 vải tốt nhất.
上好 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt nhất; rất tốt; thượng hạng; hảo hạng
顶好;最好 (多指用品的质量); 高级﹑高深
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上好
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
好›