早上好 zǎoshang hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tảo thượng hảo】

Đọc nhanh: 早上好 (tảo thượng hảo). Ý nghĩa là: buổi sáng tốt lành; chào buổi sáng. Ví dụ : - 各位早上好。 Chào buổi sáng các vị.. - 早上好先生。 Chào buổi sáng anh.

Ý Nghĩa của "早上好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

早上好 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buổi sáng tốt lành; chào buổi sáng

一种常见的问候语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 各位 gèwèi 早上好 zǎoshànghǎo

    - Chào buổi sáng các vị.

  • volume volume

    - 早上好 zǎoshànghǎo 先生 xiānsheng

    - Chào buổi sáng anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早上好

  • volume volume

    - 张师傅 zhāngshīfu 早上好 zǎoshànghǎo

    - Bác tài Trương, chào buổi sáng!

  • volume volume

    - 早上好 zǎoshànghǎo 中国 zhōngguó 现在 xiànzài yǒu 冰淇淋 bīngqílín

    - Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.

  • volume volume

    - 早上好 zǎoshànghǎo

    - Chào buổi sáng

  • volume volume

    - hāi 早上好 zǎoshànghǎo

    - Hi, chào buổi sáng!

  • volume volume

    - 早上好 zǎoshànghǎo 先生 xiānsheng

    - Chào buổi sáng anh.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng de 阳光 yángguāng duì 孩子 háizi yǒu 好处 hǎochù

    - Ánh nắng buổi sáng tốt cho trẻ em.

  • volume volume

    - 行李 xínglǐ dōu hǎo le 明天 míngtiān 早上 zǎoshàng jiù 动身 dòngshēn

    - hành lý đều chuẩn bị xong rồi, sáng mai khởi hành sớm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 老板 lǎobǎn 交给 jiāogěi 好多 hǎoduō 跑腿 pǎotuǐ de shì

    - Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao