碰上好药 pèng shàng hǎo yào
volume volume

Từ hán việt: 【bính thượng hảo dược】

Đọc nhanh: 碰上好药 (bính thượng hảo dược). Ý nghĩa là: gặp thuốc.

Ý Nghĩa của "碰上好药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碰上好药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp thuốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰上好药

  • volume volume

    - 一出 yīchū 胡同 hútòng 顶头 dǐngtóu 碰上 pèngshàng le 李大妈 lǐdàmā

    - Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.

  • volume volume

    - shàng hǎo 茶叶 cháyè

    - trà ngon thượng hạng.

  • volume volume

    - xiā māo 碰上 pèngshàng 死耗子 sǐhàozi bei 我们 wǒmen 怎么 zěnme 没有 méiyǒu 这么 zhème hǎo de 运气 yùnqi

    - Mèo mù vớ được cá rán, sao chúng ta lại không may mắn như thế chứ

  • volume volume

    - shàng hǎo de 细布 xìbù

    - vải tốt nhất.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 退避 tuìbì 不及 bùjí 正好 zhènghǎo 碰上 pèngshàng

    - tránh không kịp, đành phải gặp.

  • volume volume

    - 上篮 shànglán shì 得分 défēn de hǎo 方式 fāngshì

    - Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.

  • volume volume

    - shàng 完药 wányào hòu 感觉 gǎnjué 好多 hǎoduō le

    - Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Pèng
    • Âm hán việt: Binh , Bánh , Bính
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTTC (一口廿廿金)
    • Bảng mã:U+78B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao