Đọc nhanh: 上好佳 (thượng hảo giai). Ý nghĩa là: Oishi.
上好佳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oishi
上好佳(中国)有限公司是菲律宾LIWAYWAY公司于1993年在华投资的以食品工业为主的企业集团。1993年,LIWAYWAY公司在中国成立了上好佳控股有限公司在中国建立的第一家公司。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上好佳
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
佳›
好›