Đọc nhanh: 上佳 (thượng giai). Ý nghĩa là: thông minh, tuyệt vời, nổi bật.
上佳 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thông minh
excellent
✪ 2. tuyệt vời
great
✪ 3. nổi bật
outstanding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上佳
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 这 本书 是 文学史 上 的 佳构
- Cuốn sách này là một tác phẩm xuất sắc trong lịch sử văn học.
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 这 桌子 上 的 美味佳肴 让 在场 的 所有人 都 眼花缭乱
- Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
佳›