晚上好 wǎnshàng hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【vãn thượng hảo】

Đọc nhanh: 晚上好 (vãn thượng hảo). Ý nghĩa là: Chào buổi tối. Ví dụ : - 晚上好欢迎光临。 Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.. - 晚上好亲爱的各位。 Chào buổi tối tất cả mọi người.

Ý Nghĩa của "晚上好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晚上好 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chào buổi tối

用于晚上向某人问好的正式用语。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang hǎo 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang hǎo 亲爱 qīnài de 各位 gèwèi

    - Chào buổi tối tất cả mọi người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚上好

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang hǎo 亲爱 qīnài de 各位 gèwèi

    - Chào buổi tối tất cả mọi người.

  • volume volume

    - 鼻塞 bísāi ràng 晚上 wǎnshang shuì 不好 bùhǎo

    - Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang hǎo 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.

  • volume volume

    - 天太热 tiāntàirè le 晚上 wǎnshang 休息 xiūxī 不好 bùhǎo

    - Trời nóng quá, buổi tối không sao ngủ ngon được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 我来 wǒlái 支应 zhīyìng 你们 nǐmen shuì hǎo le

    - tối nay tôi đến gác, để các bạn đi ngủ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì yǒu 一个 yígè 美好 měihǎo de 晚上 wǎnshang

    - Chúng ta sẽ có một buổi tối đẹp đẽ.

  • - kàn le 晚上 wǎnshang shū 真是 zhēnshi 好困 hǎokùn a

    - Đọc sách cả đêm, buồn ngủ quá.

  • - 晚上 wǎnshang zài 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 迷路 mílù le 真的 zhēnde hǎo 可怕 kěpà a

    - Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao