Đọc nhanh: 三陪小姐 (tam bồi tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái quán bar, nữ hộ tống.
三陪小姐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái quán bar
bar girl
✪ 2. nữ hộ tống
female escort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三陪小姐
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 他 竟 抛妻别子 跟着 小三走 了
- Anh ta thực sự đã bỏ vợ con và đi theo tiểu tam.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 会议 延续 了 三个 小时
- Cuộc họp kéo dài ba giờ đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
姐›
⺌›
⺍›
小›
陪›