上个星期 shàng gè xīngqī
volume volume

Từ hán việt: 【thượng cá tinh kì】

Đọc nhanh: 上个星期 (thượng cá tinh kì). Ý nghĩa là: tuần trước. Ví dụ : - 他上个星期生病了。 Tuần trước anh ấy đã bị ốm.. - 上个星期我去了北京。 Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

Ý Nghĩa của "上个星期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上个星期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuần trước

在当前星期之前的一个星期

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī 生病 shēngbìng le

    - Tuần trước anh ấy đã bị ốm.

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī le 北京 běijīng

    - Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上个星期

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī le 北京 běijīng

    - Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

  • volume volume

    - zài 下个星期 xiàgexīngqī de 试镜 shìjìng shàng 胜出 shèngchū 加重 jiāzhòng 砝码 fǎmǎ

    - Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.

  • volume volume

    - 今年春节 jīnniánchūnjié zài 家乡 jiāxiāng 逗留 dòuliú le 一个 yígè 星期 xīngqī

    - tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 上个星期 shànggexīngqī 否决 fǒujué le 减税 jiǎnshuì 法案 fǎàn

    - Tổng thống đã từ chối dự luật giảm thuế vào tuần trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 上个星期 shànggexīngqī 登记 dēngjì 结婚 jiéhūn le

    - Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 星期日 xīngqīrì zǒng 赶不上 gǎnbùshàng hǎo 天气 tiānqì

    - mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 星期 xīngqī shàng 夜班 yèbān

    - Tuần này tôi làm ca đêm.

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī 生病 shēngbìng le

    - Tuần trước anh ấy đã bị ốm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao