Đọc nhanh: 人鱼小姐 (nhân ngư tiểu thư). Ý nghĩa là: Mỹ nhân ngư, nàng tiên cá nhỏ.
人鱼小姐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mỹ nhân ngư
mermaid
✪ 2. nàng tiên cá nhỏ
the Little Mermaid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人鱼小姐
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 人不大 , 胆子 却 不小
- Người nhỏ nhưng gan thì to đấy.
- 不 应该 欺负 弱小 的 人
- Không nên bắt nạt người yếu đuối.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 事无大小 , 都 有人 负责
- Bất luận việc to việc nhỏ, đều có người chịu trách nhiệm.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 当时 我 偷 爬 进去 看 《 小 美人鱼 》
- Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
姐›
⺌›
⺍›
小›
鱼›