Đọc nhanh: 海搜小姐 (hải sưu tiểu thư). Ý nghĩa là: Người đại diện cho tìm kiếm tài năng ở nước ngoài.
海搜小姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đại diện cho tìm kiếm tài năng ở nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海搜小姐
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 肖 小姐 住 在 上海
- Cô Tiêu sống ở Thượng Hải.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姐›
⺌›
⺍›
小›
搜›
海›