Đọc nhanh: 坐台小姐 (toạ thai tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái quán bar, hộ tống chuyên nghiệp.
坐台小姐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái quán bar
bar girl
✪ 2. hộ tống chuyên nghiệp
professional escort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐台小姐
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 在 他家 坐等 了 半个 多 小时
- anh ngồi nhà đợi hơn nửa giờ đồng hồ.
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 台风 登陆 了 我们 的 小镇
- Cơn bão đổ bộ vào thị trấn của chúng tôi.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
坐›
姐›
⺌›
⺍›
小›