Đọc nhanh: 三道眉草鹀 (tam đạo mi thảo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bunting đồng cỏ (Emberiza cioides).
三道眉草鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bunting đồng cỏ (Emberiza cioides)
(bird species of China) meadow bunting (Emberiza cioides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三道眉草鹀
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 三道 崴 子
- Tam Đạo Uy Tử (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc)
- 大家 都 知道 富无 三代 享
- Mọi người đều biết "không ai giàu ba họ".
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 你 知道 苹草 吗 ?
- Bạn biết rau bợ nước không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
眉›
草›
道›
鹀›