朱鹀 zhū wú
volume volume

Từ hán việt: 【chu _】

Đọc nhanh: 朱鹀 (chu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Przevalski (Urocynchramus pylzowi).

Ý Nghĩa của "朱鹀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Przevalski (Urocynchramus pylzowi)

(bird species of China) Przevalski's finch (Urocynchramus pylzowi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱鹀

  • volume volume

    - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • volume volume

    - 朱门酒肉臭 zhūménjiǔròuchòu

    - nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú shòu 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè 法案 fǎàn 保护 bǎohù de 罪行 zuìxíng

    - Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in xen hai màu đỏ đen

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā duì shàng 一点儿 yīdiǎner 藤黄 ténghuáng

    - Pha một ít chu sa vào son đỏ.

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 颜色 yánsè

    - Chu sa có một màu sắc độc đáo.

  • volume volume

    - piāo 朱砂 zhūshā

    - đãi Chu Sa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:MOPYM (一人心卜一)
    • Bảng mã:U+9E40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp