• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Công (工) Điểu (鸟)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一ノフ丶フ一
  • Hình thái:⿰巫鸟
  • Thương hiệt:MOPYM (一人心卜一)
  • Bảng mã:U+9E40
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹀

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪂐

Ý nghĩa của từ 鹀 theo âm hán việt

鹀 là gì? Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鹀