Đọc nhanh: 鬼魔三道 (quỷ ma tam đạo). Ý nghĩa là: gian giảo; giảo hoạt; khiếm nhã.
鬼魔三道 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian giảo; giảo hoạt; khiếm nhã
(北方口语) 形容狡猾、很不正派的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼魔三道
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 三道 崴 子
- Tam Đạo Uy Tử (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc)
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 这里 有 三个 不同 的 味道
- Có ba hương vị khác nhau ở đây.
- 有 三条 道 可以 走
- Có ba con đường để đi.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
- 我 还有 三道 题 没 做
- Tôi còn ba câu hỏi chưa làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
道›
鬼›
魔›