苇鹀 wěi wú
volume volume

Từ hán việt: 【vi _】

Đọc nhanh: 苇鹀 (vi _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đuôi sậy của Pallas (Emberiza pallasi).

Ý Nghĩa của "苇鹀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苇鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đuôi sậy của Pallas (Emberiza pallasi)

(bird species of China) Pallas's reed bunting (Emberiza pallasi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇鹀

  • volume volume

    - 芦苇 lúwěi 扎成 zhāchéng 捆子 kǔnzi

    - đem mấy cây lau buộc lại thành bó.

  • volume volume

    - yòng 苇子 wěizǐ zuò le 一个 yígè 鼻儿 bíér

    - lấy cây lau làm kèn

  • volume volume

    - 扒开 bākāi 芦苇 lúwěi

    - cào cỏ nến

  • volume volume

    - 苇帘子 wěiliánzi zhī 起来 qǐlai

    - chống rèm lên

  • volume volume

    - 芦苇荡 lúwěidàng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao sậy có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 沼边 zhǎobiān 长满 zhǎngmǎn 芦苇 lúwěi

    - Bờ đầm mọc đầy lau sậy.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān yǒu 很多 hěnduō 芦苇 lúwěi

    - Bờ hồ có rất nhiều lau sậy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 芦苇 lúwěi de 风景 fēngjǐng

    - Tôi thích cảnh quan của lau sậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Vi , Vy ,
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQS (廿手尸)
    • Bảng mã:U+82C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:MOPYM (一人心卜一)
    • Bảng mã:U+9E40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp