圃鹀 pǔ wú
volume volume

Từ hán việt: 【phố _】

Đọc nhanh: 圃鹀 (phố _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ortolan bunting (Emberiza hortulana).

Ý Nghĩa của "圃鹀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圃鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ortolan bunting (Emberiza hortulana)

(bird species of China) ortolan bunting (Emberiza hortulana)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圃鹀

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi dào 汉普 hànpǔ dūn de 苗圃 miáopǔ 买些 mǎixiē 花草 huācǎo

    - Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.

  • volume volume

    - 菜圃 càipǔ

    - vườn rau.

  • volume volume

    - 苗圃 miáopǔ

    - vườn ươm.

  • volume volume

    - 花圃 huāpǔ

    - vườn hoa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phố
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WIJB (田戈十月)
    • Bảng mã:U+5703
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:MOPYM (一人心卜一)
    • Bảng mã:U+9E40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp