Đọc nhanh: 三维 (tam duy). Ý nghĩa là: 3D. Ví dụ : - 三维空间。 không gian ba chiều.
三维 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 3D
三维是指在平面二维系中又加入了一个方向向量构成的空间系。三维既是坐标轴的三个轴,即x轴、y轴、z轴,其中x表示左右空间,y表示前后空间,z表示上下空间(不可用平面直角坐标系去理解空间方向)。在实际应用方面,一般把用X轴形容左右运动,而Z轴用来形容上下运动,Y轴用来形容前后运动,这样就形成了人的视觉立体感。
- 三维空间
- không gian ba chiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三维
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 我 喜欢 看 三维动画
- Tôi thích xem hoạt hình 3D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
维›