Đọc nhanh: 摄象头 (nhiếp tượng đầu). Ý nghĩa là: Webcam.
摄象头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Webcam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄象头
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 艺术
- Cảnh quay này rất nghệ thuật.
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
摄›
象›