Đọc nhanh: 三相异步电机 (tam tướng dị bộ điện cơ). Ý nghĩa là: động cơ không đồng bộ ba pha;Triple-phase asynchronous motor.
三相异步电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động cơ không đồng bộ ba pha;Triple-phase asynchronous motor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相异步电机
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 相机 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh đã hết.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
异›
机›
步›
电›
相›