Đọc nhanh: 三相发电机 (tam tướng phát điện cơ). Ý nghĩa là: Máy phát điện ba pha.
三相发电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy phát điện ba pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相发电机
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 相机 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh đã hết.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
发›
机›
电›
相›