Đọc nhanh: 极对数 (cực đối số). Ý nghĩa là: số cấp đối; cấp đối số.
极对数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số cấp đối; cấp đối số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极对数
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 他 对 足球 极度 痴迷
- Anh ấy cực kì mê bóng đá.
- 双方 人数 对比 是 一对 四
- Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
- 他 对 复杂 的 数学题 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.
- 她 在 核对 数据
- Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
- 对于 新 的 技术 , 我们 应该 积极 引进 , 胆大 尝试
- Đối với những công nghệ mới, chúng ta nên tích cực giới thiệu và mạnh dạn thử nghiệm.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
数›
极›