Đọc nhanh: 三峡水库 (tam hạp thuỷ khố). Ý nghĩa là: Hồ chứa Tam Hiệp trên Trường Giang hoặc Dương Tử.
三峡水库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ chứa Tam Hiệp trên Trường Giang hoặc Dương Tử
Three Gorges Reservoir on the Changjiang or Yangtze
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三峡水库
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 修 这个 水库 要 投 多少 工
- sửa hồ chứa nước này phải tốn bao nhiêu ngày công?
- 经过 水库 的 调节 , 航运 条件 大为 改善
- Việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 新建 的 水库 已经 存满 了 水
- Hồ chứa nước mới xây đã được tích đầy nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
峡›
库›
水›