Đọc nhanh: 官厅水库 (quan sảnh thuỷ khố). Ý nghĩa là: Hồ chứa Guanting hay Kuan-ting ở Hà Bắc, một trong những hồ chứa nước chính phục vụ Bắc Kinh.
✪ 1. Hồ chứa Guanting hay Kuan-ting ở Hà Bắc, một trong những hồ chứa nước chính phục vụ Bắc Kinh
Guanting or Kuan-ting Reservoir in Hebei, one of the main water reservoirs serving Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官厅水库
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 这个 水库 是 用来 为 我们 小镇 存储 水 的
- Hồ này được sử dụng để lưu trữ nước cho thị trấn của chúng ta.
- 修 这个 水库 要 投 多少 工
- sửa hồ chứa nước này phải tốn bao nhiêu ngày công?
- 这个 水库 南北 足有 五里
- chiều dọc của đập nước này dài năm dặm.
- 除非 修个 水库 , 才能 更 好地解决 灌溉 问题
- chỉ có xây dựng hồ chứa nước thì mới có thể giải quyết tốt hơn vấn đề tưới tiêu.
- 由于 大旱 四个 月 , 水库 干枯 了
- Do hạn hán kéo dài trong 4 tháng, hồ chứa nước đã cạn kiệt.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 新建 的 水库 已经 存满 了 水
- Hồ chứa nước mới xây đã được tích đầy nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
官›
库›
水›