Đọc nhanh: 三峡镇 (tam hạp trấn). Ý nghĩa là: Sanxia hoặc thị trấn Sanhsia ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Sanxia hoặc thị trấn Sanhsia ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Sanxia or Sanhsia town in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三峡镇
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 长江三峡 闻名世界
- Tam Hiệp Trường Giang nổi tiếng thế giới.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
峡›
镇›