Đọc nhanh: 紫坪铺水库 (tử bình phô thuỷ khố). Ý nghĩa là: Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên.
✪ 1. Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên
Zipingpu Reservoir, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫坪铺水库
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 水库 的 流量 在 减少
- Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.
- 这个 水库 是 用来 为 我们 小镇 存储 水 的
- Hồ này được sử dụng để lưu trữ nước cho thị trấn của chúng ta.
- 修 这个 水库 要 投 多少 工
- sửa hồ chứa nước này phải tốn bao nhiêu ngày công?
- 水泥地 没铺 地毯 我 的 脚 感到 很凉
- Không có thảm trải trên sàn xi măng, đôi chân của tôi cảm thấy rất lạnh.
- 修 这座 水库 得 多少 人力
- Xây dựng hồ chứa nước này phải cần bao nhiêu người?
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 新建 的 水库 已经 存满 了 水
- Hồ chứa nước mới xây đã được tích đầy nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坪›
库›
水›
紫›
铺›