紫坪铺水库 zǐ píng pù shuǐkù
volume volume

Từ hán việt: 【tử bình phô thuỷ khố】

Đọc nhanh: 紫坪铺水库 (tử bình phô thuỷ khố). Ý nghĩa là: Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "紫坪铺水库" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên

Zipingpu Reservoir, Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫坪铺水库

  • volume volume

    - 水库 shuǐkù 可以 kěyǐ 蓄积 xùjī 雨水 yǔshuǐ

    - hồ chứa nước có thể chứa nước mưa

  • volume volume

    - 水库 shuǐkù de 流量 liúliàng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 水库 shuǐkù shì 用来 yònglái wèi 我们 wǒmen 小镇 xiǎozhèn 存储 cúnchǔ shuǐ de

    - Hồ này được sử dụng để lưu trữ nước cho thị trấn của chúng ta.

  • volume volume

    - xiū 这个 zhègè 水库 shuǐkù yào tóu 多少 duōshǎo gōng

    - sửa hồ chứa nước này phải tốn bao nhiêu ngày công?

  • volume volume

    - 水泥地 shuǐnídì 没铺 méipù 地毯 dìtǎn de jiǎo 感到 gǎndào 很凉 hěnliáng

    - Không có thảm trải trên sàn xi măng, đôi chân của tôi cảm thấy rất lạnh.

  • volume volume

    - xiū 这座 zhèzuò 水库 shuǐkù 多少 duōshǎo 人力 rénlì

    - Xây dựng hồ chứa nước này phải cần bao nhiêu người?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 兴修 xīngxiū le 一座 yīzuò 水库 shuǐkù

    - Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.

  • volume volume

    - 新建 xīnjiàn de 水库 shuǐkù 已经 yǐjīng 存满 cúnmǎn le shuǐ

    - Hồ chứa nước mới xây đã được tích đầy nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFJ (土一火十)
    • Bảng mã:U+576A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao