Đọc nhanh: 三分钟的热度 (tam phân chung đích nhiệt độ). Ý nghĩa là: Bồng bột.
三分钟的热度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồng bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三分钟的热度
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 他们 携手 度过 三十年 的 岁月
- Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.
- 他 的 讲话 缩短成 五分钟
- Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
- 就 我 所知 她 做 什么 事 都 三分钟 热度
- Tôi chưa bao giờ biết cô ấy sẽ gắn bó với bất cứ thứ gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
分›
度›
热›
的›
钟›