Đọc nhanh: 三分热度 (tam phân nhiệt độ). Ý nghĩa là: cả thèm chóng chán.
三分热度 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cả thèm chóng chán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三分热度
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三 更 时分
- lúc canh ba.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
- 他们 的 态度 十分 和 气
- Thái độ của họ rất hòa nhã.
- 就 我 所知 她 做 什么 事 都 三分钟 热度
- Tôi chưa bao giờ biết cô ấy sẽ gắn bó với bất cứ thứ gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
分›
度›
热›