Đọc nhanh: 五分钟热度 (ngũ phân chung nhiệt độ). Ý nghĩa là: bồng bột.
五分钟热度 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồng bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五分钟热度
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 的 表慢 五分钟
- Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 十五分钟 前 下雨 了
- Mưa từ mười lăm phút trước rồi.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
- 就 我 所知 她 做 什么 事 都 三分钟 热度
- Tôi chưa bao giờ biết cô ấy sẽ gắn bó với bất cứ thứ gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
分›
度›
热›
钟›