Đọc nhanh: 指甲的形状 (chỉ giáp đích hình trạng). Ý nghĩa là: Hình dáng của móng.
指甲的形状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình dáng của móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲的形状
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 匚 的 形状 很 特别
- Hình dạng của hộp rất đặc biệt.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
指›
状›
甲›
的›