Đọc nhanh: 丁型肝炎 (đinh hình can viêm). Ý nghĩa là: viêm gan D.
丁型肝炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm gan D
hepatitis D
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁型肝炎
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
型›
炎›
肝›