Đọc nhanh: 万头钻动 (vạn đầu toản động). Ý nghĩa là: đám đông xay xát.
万头钻动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đám đông xay xát
milling crowds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万头钻动
- 千头万绪
- trăm công nghìn việc.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 千万 要 沉住气 , 不要 轻举妄动
- nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
动›
头›
钻›