Đọc nhanh: 戊型肝炎 (mậu hình can viêm). Ý nghĩa là: viêm gan E.
戊型肝炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm gan E
hepatitis E
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊型肝炎
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
戊›
炎›
肝›