Đọc nhanh: 肝炎 (can viêm). Ý nghĩa là: bệnh viêm gan; viêm gan; sưng gan. Ví dụ : - 据说那种植物可用来治肝炎。 Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
肝炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh viêm gan; viêm gan; sưng gan
肝脏炎性病变的总称常见病因有病毒、细菌、阿米巴等感染,也可由药物及食物中毒引起
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝炎
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
肝›