Đọc nhanh: 乙型肝炎 (ất hình can viêm). Ý nghĩa là: bệnh viêm gan B.
乙型肝炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh viêm gan B
hepatitis B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙型肝炎
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
型›
炎›
肝›