Đọc nhanh: 一黑早 (nhất hắc tảo). Ý nghĩa là: lúc bình minh, sáng sớm.
一黑早 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lúc bình minh
at dawn
✪ 2. sáng sớm
early in the morning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一黑早
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 他 一 早就 直奔 工地
- Anh ấy sáng sớm đã đi thẳng đến công trường.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
早›
黑›