Đọc nhanh: 七分熟 (thất phân thục). Ý nghĩa là: vừa tốt (của bít tết).
七分熟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa tốt (của bít tết)
medium well (of steak)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七分熟
- 百 分 之 七十五
- 75 %
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 他 的 分析 很 熟
- Phân tích của anh ấy rất sâu xa.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 十分 之七
- 7 phần mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
分›
熟›