Đọc nhanh: 一身冷汗 (nhất thân lãnh hãn). Ý nghĩa là: Toát mồ hôi lạnh. Ví dụ : - 他一提到那件事,我就一身冷汗 Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
一身冷汗 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toát mồ hôi lạnh
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 一 提到 那件事 , 我 就 一身 冷汗
- Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一身冷汗
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 一 提到 那件事 , 我 就 一身 冷汗
- Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
冷›
汗›
身›